Trong công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn nước ngoài, việc giao tiếp bằng Tiếng Anh công sở là cần thiết. Điều này sẽ giúp quá trình trao đổi các thông tin trở nên dễ dàng, thuận tiện và đầy đủ hơn. Vì vậy, hãy cùng guidogiordana.com tham khảo ngay <…>
Trong công ty lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp thuộc tập đoàn nước ngoài, việc giao tiếp bằng Tiếng Anh công sở là cần thiết. Điều này sẽ giúp quá trình trao đổi các thông tin trở nên dễ dàng, thuận tiện và đầy đủ hơn. Vì vậy, hãy cùng guidogiordana.com tham khảo ngay 100+ mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh văn phòng và cùng 550 từ vựng Tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
1. Các tình huống giao tiếp Tiếng Anh công sở thông dụng2. Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn phòng, công sở cơ bản3. Mẫu hội thoại Tiếng Anh giao tiếp văn phòng, công việc
1. Các tình huống giao tiếp Tiếng Anh công sở thông dụng
1.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở giao tiếp với khách hàng, đối tác
1.1.1 Tiếng Anh công sở dùng khi làm việc với đối tác:Here’s my business card ➛ Đây là danh thiếp của tôi.Sorry but he’s with a customer at the moment ➛ Xin lỗi nhưng anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng.I’ll be with you in a moment, thanks. ➛ Một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị, cảm ơn.Sorry to keep you waiting. ➛ Xin lỗi tôi đã bắt anh/ chị phải chờ.Good morning, Sir/ Madam. ➛ Do you need any help? Xin chào quý khách. Anh/chị có cần giúp gì không ạ?Can I help you? ➛ Tôi có thể giúp gì được anh/chị?Good afternoon. Have a good day. What can I do for you. ➛ Xin chào. Chúc bạn một buổi chiều vui vẻ. Tôi có thể làm gì giúp anh chị?I’m honored to meet you. ➛ Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.Sorry to keep you waiting. ➛ Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.Will you wait a moment, please? ➛ Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?You are welcomed to visit our company. ➛ Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.May I introduce myself? ➛ Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?Let’s get down to the business, shall we? ➛ Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?Can we meet (up) to talk about…? ➛ Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?Shall we make it 2 o’clock? ➛ Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?I hope to visit your factory. ➛ Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.This is my name card. ➛ Đây là danh thiếp của tôi.I hope to conclude some business with you. ➛ Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.We’ll have the contract ready for signature. ➛ Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.How long has your company been established? ➛ Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?How many departments do you have? ➛ Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?How many employees do you have? ➛ Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?Can I have a look at the production line? ➛ Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?I’m in sales department. ➛ Tôi làm ở bộ phận bán hàng.How long does it take you to get to work? ➛ Anh/Chị đi đến cơ quan làm việc mất bao lâu?How do you get to work? ➛ Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?Here’s my business card. ➛ Đây là danh thiếp của tôi.What time does the meeting start? ➛ Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?What time does the meeting finish? ➛ Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
1.3 Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng dùng khi thảo luận, đưa ý kiến
Trong quá trình làm việc, các vấn đề tranh luận giữa mọi người sẽ khó tránh khỏi. Vì thế, dưới đây là một số mẫu câu dành cho dân văn phòng khi muốn diễn đạt ý kiến, thảo luận với đồng nghiệp.
Bạn đang xem: Công sở tiếng anh là gì

1.4 Tiếng Anh giao tiếp nơi công sở dùng khi đi trễ hoặc cần xin nghỉ phép
1.4.1 Mẫu câu Tiếng Anh dùng trong tình huống đi làm trễMs. Anna, why are you so late? ➛ Ms. Anna, tại sao cô lại đến trễ như vậy?Where is she? ➛ Cô ấy đâu rồi?He’s late again. ➛ Anh ấy lại trễ nữa rồi.Traffic is probably holding him up. ➛ Có thể anh ấy bị kẹt xe.Well, the train should not be late. ➛ Chà, đi xe lửa thì không thể trễ được.Sorry.I’m late.Xem thêm: Đt Bồ Đào Nha Chốt Danh Sách Đt Bồ Đào Nha Tại World Cup 2018
➛ Xin lỗi. Tôi đến trễ.May I come in? ➛ Tôi có thể vào được không?I’m sorry.I got stuck in traffic. ➛ Tôi xin lỗi. Tôi bị kẹt xe.It’s too difficult to park your car in the city. ➛ Rất khó để tìm chỗ đậu xe hơi trong thành phố này.My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. ➛ Ô tô của tôi bị hỏng, và tôi phải đợi thợ sửa xe đến để giải quyết vấn đề của xe.Sorry, I’m late.I had to take the bus. ➛ Xin lỗi,tôi đến trễ. Tôi phải đi xe bus.I’m so sorry for my problem. ➛ Tôi rất xin lỗi về vấn đề của mình.It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack. ➛ Thật không dễ khi di chuyển như thế mỗi ngày, chúng ta phải thoải mái với anh ấy một chút.Don’t be late again! ➛ Đừng đi trễ lần nữa nhé!
1.6 Giao tiếp Tiếng Anh công sở với mẫu câu chia buồn/ chia vui
Bạn làm việc ở công sở chắc hẳn ít nhất một lần phải thất bại hoặc thành công của đồng nghiệp. Những lúc này họ chỉ cần ở bạn một lời chia sẻ vui buồn. Vì thế, chúng tôi cung cấp cho bạn các mẫu câu chia sẻ niềm vui, nỗi buồn dưới đây.
1.6.1 Mẫu câu chia buồn với đồng nghiệpMy deepest sympathy in your own great loss. ➛ Tôi xin chia buồn sâu sắc với mất mát của bạn.I was told about it, I felt very sad. ➛ Tôi mới nghe chuyện đó, và tôi thực sự rất buồn.I am very sorry to hear about your own loss. ➛ Mình thực sự buồn về sự mất mát của bạn.My sympathy goes to your husband and you from the bottom of my heart. ➛ Tôi xin chia buồn với gia đình cậu từ tận đáy lòng mình.I was heartbroken by this sad news. ➛ Tôi dường như đứng tim khi nghe thấy tin buồn này.Could the knowledge that somebody shares your sorrow be a solace to you. ➛ Tôi ước mình có thể chia sẻ nỗi buồn với bạn.Please accept my deepest sympathies. ➛ Xin nhận lời cảm thông sâu sắc nhất của tôi.I share your loss and send you my deepest sympathy. ➛ Tôi cảm thông với mất mát của bạn và hi vọng sẽ được chia sẻ nó.Don’t be discouraged. ➛ Xin gia đình đừng quá đau buồn.I’m here for you if anything is needed. ➛ Tôi sẽ ở đây nếu bạn cần bất kỳ điều gì.I am really sorry this had to happen. ➛ Tôi rất lấy làm tiếc điều đã phải xảy ra đó.I hope you will get better soon. ➛ Tôi hi vọng cậu sẽ sớm khỏe lại.May I express my sincere condolences to you on your father’s death. ➛ Tôi xin chân thành chia buồn vì sự ra đi của bố anh!1.6.2 Mẫu câu san sẻ niềm vui với đồng nghiệpI heartily congratulate you on your promotion. ➛ Tôi trân trọng chúc mừng việc anh được thăng chức.Congratulations on your marriage. ➛ Tôi xin chân thành chúc mừng hạnh phúc của bạn.Congratulations on your new baby. ➛ Xin chúc mừng gia đình anh đã chào đón em bé mạnh khỏe.I would like to propose a toast to Jim. ➛ Tôi xin nâng cốc chúc mừng Jim.Cheer up! ➛ Hãy cùng vui vẻ lên nào!
2.2 Từ vựng chỉ các phòng ban trong công ty
Department